Có 2 kết quả:

退縮 tuì suō ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ退缩 tuì suō ㄊㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back
(2) to cower

Từ điển Trung-Anh

(1) to shrink back
(2) to cower